--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ highly active antiretroviral therapy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khen ngợi
:
to command, to praise
+
huy chương
:
medal
+
proviant
:
sự cung cấp thực phẩm, sự tiếp tế thực phẩm (trong quân đội)
+
prevention
:
sự ngăn cản, sự ngăn trở, sự ngăn ngừa, sự phòng ngừaprevention of disease sự phòng bệnhprevention is better than cure phòng bệnh hơn chữa bệnh
+
âu phục
:
European clothes, European suit